--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cotton grass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hành lễ
:
Celebrate (head) a [religious] ceremony
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed
+
hỏa táng
:
to crematesự hỏa tángcremationlò hỏa tángcremetorium; crematory
+
chổng kềnh
:
On one's back, on its backngã chổng kềnhto fall on one's backxe đổ chổng kềnhthe car was overturned on its top, the car was turned upside down
+
coordinate geometry
:
hình học giải tích